IV. Thách thức của ngành công nghiệp hóa chất tại Việt Nam
Ngành hóa chất, một trụ cột của nền công nghiệp, đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn cả ở cấp độ toàn cầu và trong nước. Những khó khăn này không chỉ xuất phát từ sự biến động của thị trường quốc tế mà còn từ các hạn chế nội tại trong hệ thống kinh tế và môi trường đầu tư tại Việt Nam.
1. Tình Trạng Dư Thừa Công Suất Toàn Cầu
Công suất dư thừa đang là một vấn đề lớn đối với ngành hóa chất toàn cầu, đặc biệt tại Trung Quốc – nơi chiếm 23% công suất etylen toàn cầu. Dự báo năm 2024, lượng dư thừa các sản phẩm hóa dầu cơ bản như etylen, propylen và benzen sẽ đạt 222 triệu tấn – mức cao nhất trong gần nửa thế kỷ. Điều này không chỉ làm gia tăng cạnh tranh mà còn gây áp lực lên giá cả, khiến các nhà sản xuất khó duy trì lợi nhuận.
Sự giảm tốc trong nền kinh tế Trung Quốc – nơi chiếm gần 50% nhu cầu hóa chất toàn cầu – càng làm tình hình thêm trầm trọng. Xuất khẩu hóa chất của Trung Quốc, đặc biệt là polypropylene (PP), tăng mạnh từ 0,5 triệu tấn năm 2020 lên 1,3 triệu tấn năm 2023, đồng thời nhập khẩu ròng giảm hơn một nửa. Sự gia tăng xuất khẩu này đã tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, buộc các nhà cung cấp quốc tế phải đối mặt với mức độ cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Trong bối cảnh này, các doanh nghiệp hóa chất tại Việt Nam chịu áp lực lớn từ cả hai phía: chi phí sản xuất gia tăng và nhu cầu thị trường giảm sút. Nhu cầu hàng hóa như điện tử và chất bán dẫn sụt giảm dẫn đến giảm tiêu thụ phốt pho vàng – nguyên liệu chính cho sản xuất chất bán dẫn. Điều này, kết hợp với lạm phát và suy thoái kinh tế toàn cầu, đã khiến xuất khẩu hóa chất chững lại, doanh thu và lợi nhuận bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Những rào cản nội tại
Ngành hóa chất đòi hỏi các dự án với quy mô vốn lớn và công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp tư nhân Việt Nam gặp khó khăn trong việc huy động nguồn vốn và làm chủ công nghệ, dẫn đến sự dè dặt trong đầu tư vào các dự án lớn.
Chi phí sản xuất cao và phụ thuộc vào nhập khẩu
Sản xuất hóa chất là một trong những ngành tiêu tốn năng lượng nhất, với chi phí điện năng chiếm từ 20-30% tổng chi phí. Trong bối cảnh giá điện dự kiến tăng, áp lực này sẽ tiếp tục đè nặng lên các doanh nghiệp. Hơn nữa, Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu. Trong 6 tháng đầu năm 2023, kim ngạch nhập khẩu hóa chất và các sản phẩm từ hóa chất đạt 3,81 tỷ USD, gây khó khăn lớn cho doanh nghiệp khi giá nguyên liệu nhập khẩu tiếp tục tăng cao.
Định kiến và lo ngại về môi trường
Ngành hóa chất thường bị nhìn nhận là lĩnh vực tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường. Nhiều địa phương tại Việt Nam từ chối tiếp nhận các dự án hóa chất vì lo ngại rủi ro sức khỏe và an toàn cộng đồng. Ví dụ, Dự án Nhà máy sản xuất Xút và các thương phẩm khác tại KCN Việt Hưng, TP Hạ Long (Quảng Ninh) do Công ty Tân Tiến đầu tư, ban đầu đã được tiếp nhận và triển khai xây dựng với các bước như san lấp mặt bằng, ép cọc. Tuy nhiên, sau một số sự cố hóa chất xảy ra tại các cơ sở khác, địa phương đã đánh giá lại nguy cơ và đề nghị doanh nghiệp ngừng đầu tư. Đây là một minh chứng rõ ràng cho những khó khăn mà ngành hóa chất phải đối mặt trong việc được xã hội và địa phương chấp nhận.
Rào cản từ cơ chế và quy định
Cục Hóa chất cho biết, trong quá trình quản lý, nhiều nhà đầu tư bày tỏ mong muốn triển khai dự án nhưng khi “gõ cửa” các địa phương, họ thường nhận được những cái lắc đầu. Một số dự án thậm chí đã được chấp thuận ban đầu nhưng sau đó phải tạm dừng hoặc hủy bỏ do chính quyền địa phương thay đổi quan điểm về mức độ an toàn môi trường. Điều này tạo ra “điểm nghẽn” lớn, cản trở ngành hóa chất phát triển đúng tiềm năng.
Những thách thức này không chỉ làm chậm quá trình thu hút đầu tư mà còn gây cản trở cho sự phát triển bền vững của ngành hóa chất tại Việt Nam. Để giải quyết, cần có những chính sách hỗ trợ cụ thể từ Chính phủ nhằm tháo gỡ các rào cản về vốn, công nghệ và môi trường. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức cộng đồng và địa phương về các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường trong sản xuất hóa chất là điều cần thiết để ngành hóa chất có thể phát triển hài hòa với lợi ích xã hội.
V. Chiến lược phát triển bền vững cho ngành hóa chất Việt Nam
Ngành công nghiệp hóa chất là một trong những trụ cột quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đóng vai trò không thể thiếu trong chuỗi giá trị công nghiệp và sản xuất. Nhằm định hướng phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh, Quyết định số 726/QĐ-TTg năm 2022 đã phê duyệt Chiến lược phát triển ngành công nghiệp hóa chất Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2040. Đây là kim chỉ nam cho sự chuyển mình của ngành hóa chất trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt.
Với quyết định chiến lược đến năm 2030, tầm nhìn 2040, ngành hóa chất được định hướng đạt tốc độ tăng trưởng bình quân 10–11%/năm, đóng góp từ 4–5% tổng giá trị công nghiệp quốc gia. Những mục tiêu cụ thể như phát triển mạnh mẽ nhóm sản phẩm chính bao gồm hóa dầu, hóa dược, cao su kỹ thuật, hóa chất cơ bản và các sản phẩm phục vụ xuất khẩu đang được đặt lên hàng đầu. Đặc biệt, ngành hóa chất đặt tham vọng tự chủ nguồn cung khi đáp ứng 100% nhu cầu nội địa với phân bón, săm lốp, khí công nghiệp và chất tẩy rửa, đồng thời nâng tỷ lệ nội địa hóa với hóa dầu lên 40%, hóa chất cơ bản lên 70%.
Đến năm 2040, ngành hóa chất kỳ vọng đạt những bước tiến vượt bậc, với công nghệ sản xuất tiên tiến đạt tiêu chuẩn quốc tế, tỷ lệ nội địa hóa cho các sản phẩm hóa chất cơ bản và hóa dầu lên tới 60–80%. Mục tiêu tăng trưởng xuất khẩu bền vững cũng được đặt ra, với tốc độ tăng trưởng từ 7,5–9%/năm, tạo động lực lớn cho ngành công nghiệp quốc gia. Để đạt được điều này, ngành hóa chất sẽ tập trung vào việc phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn, thúc đẩy chuyển đổi xanh thông qua việc áp dụng các công nghệ tiên tiến nhằm giảm phát thải khí nhà kính, tiết kiệm năng lượng và nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế.
Các giải pháp chiến lược bao gồm xây dựng các khu công nghiệp hóa chất tập trung tại các khu vực có lợi thế về giao thông và hạ tầng, đặc biệt gần cảng nước sâu. Những tổ hợp này không chỉ thu hút đầu tư mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường. Song song đó, ngành hóa chất sẽ thúc đẩy chuyển đổi xanh thông qua việc sử dụng năng lượng sạch và công nghệ tiên tiến, cùng với đổi mới thể chế như sửa đổi Luật Hóa chất và áp dụng công nghệ số trong quản lý.
Với định hướng rõ ràng và các giải pháp đồng bộ, ngành hóa chất Việt Nam không chỉ củng cố vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế bền vững. Đây chính là cơ hội lớn để ngành hóa chất trở thành động lực tăng trưởng quan trọng, xây dựng nền kinh tế tự chủ, bền vững và thân thiện với môi trường trong tương lai.
Ngành hóa chất Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để bứt phá, trở thành động lực tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ và doanh nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng chính sách, phát triển hạ tầng và thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Với chiến lược phát triển rõ ràng và các giải pháp đồng bộ, ngành hóa chất không chỉ góp phần xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ, mà còn khẳng định vị thế Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây chính là nền tảng quan trọng để ngành hóa chất đóng góp vào sự phát triển bền vững của quốc gia, đảm bảo hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Source: Báo Đại Đoàn Kết, Báo Kiểm Toán Nhà Nước, Tạp chí Kinh tế và Dự báo, Tạp chí Công Thương, Vinachem, Cục Hải quan Việt Nam, Báo Công Thương, Bộ Công Thương, Viện Công nghiệp Hóa chất Việt Nam
Comments